Đinh Trình Hâm (丁程鑫) là nam ca sĩ, diễn viên người Trung Quốc sinh ngày 24 tháng 2 năm 2002. Dưới đây là thông tin profile Đinh Trình Hâm – tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về anh ấy.
Giới thiệu về Đinh Trình Hâm
Đinh Trình Hâm (Ding Chengxin, 丁程鑫) sinh ngày 24 tháng 2 năm 2002 tại Tử Dương, Tứ Xuyên, Trung Quốc. Anh là một ca sĩ nhạc pop, diễn viên và là thành viên của nhóm nhạc TNT thuộc Time Fengjun Entertainment.
Thông tin Profile Đinh Trình Hâm
- Tên khai sinh: Ding Chengxin (丁程鑫)
- Nghệ danh: Ding Chengxin
- Biệt danh: Ding Er, Cheng Nian ren, A Cheng, Chengcheng
- Tên tiếng Việt: Đinh Trình Hâm
- Sinh nhật: 24/2/2002
- Cung hoàng đạo: Song Ngư
- Nơi sinh: Tử Dương, Tứ Xuyên, Trung Quốc
- Chiều cao: 180 cm
- Cân nặng: 55 kg
- Nhóm máu: –
- Tên Fandom: Proxima
- Weibo: 时代少年团-丁程鑫
- Instagram: –
Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Đinh Trình Hâm
- Anh là Leader của nhóm nhạc TYT (Typhoon Teens).
- Anh ấy học ở trường trung học Yucai Trùng Khánh.
- Anh ấy sống với giáo viên của mình khi anh ấy học ở trường tiểu học vì bố mẹ anh ấy làm việc ở một thành phố khác.
- Anh ấy rất thích ăn thịt.
- Anh ấy thích lẩu.
- Trái cây yêu thích của anh ấy là cam.
- Anh ấy rất thích khoai tây.
- Anh ấy thích biển.
- Anh ấy thích mùa hè.
- Anh ấy rất thích chơi bóng rổ.
- Bộ phim yêu thích của anh ấy là “Mojin-The Lost Legend”.
- Màu quần áo yêu thích của anh ấy là Đen và Trắng.
- Anh ấy không thích hành tây.
- Bài hát yêu thích của anh ấy là “Flammable and Explosive” (易燃易爆炸)
- Anh ấy sợ độ cao.
- Anh ấy sợ ma.
- Anh ấy có một trí nhớ rất kém.
- Anh ấy thích mùa hè.
Những bộ phim truyền hình của Đinh Trình Hâm
- “Finding Soul” (超少年密码)(2016-7-11).
- “Tornado girl Ⅱ” (旋风少女第二季)(2016-7-20).
- “21 days with Cat” (和喵星人的21 天)(2016-10-14).
- “Boyhood” (我们的少年时代)(2017-7-9).
- “Second life” (第二人生)(2017-9–29).
- “Nian Nian” (念念)(2018-5-11).
- “Sweet Blow” (甜蜜暴击)(2018-7-23).
Những bài hát của Đinh Trình Hâm
TF Family
- “Superman’s Birth Diary”(超人诞生日记)(2017).
- “Wake up”(2018).
TYT
- “Wolf Boy” (狼少年)(2018).
- “Like Me” (像我一样)(2018).
- “Dream Plus” (梦相加)(2018).
- “To My Youth” (致青春)(2018).
- “The Knight’s Manifesto” (骑士宣言)(2019).
- “GO! GO!” (姐姐恋爱吧)(2019).
- “Passionate Desire” (热血的愿望)(2019).
TNT
- “The School Bulletin” (全校通报)(2019).
- ”Endless adventures“ (无尽的冒险)(2019).
- ”Dream travel“ (梦游记)(2020).
- “Popcorn” (爆米花)(2020).
- “You Are Beautiful” (姐姐真漂亮)(2020).
Bạn có thích Đinh Trình Hâm không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về anh ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!