Dương Mịch (杨幂) là nữ diễn viên, ca sĩ, producer người Trung Quốc sinh ngày 12 tháng 9 năm 1986. Dưới đây là thông tin profile Dương Mịch – tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về cô ấy.
Giới thiệu về Dương Mịch
Dương Mịch (Yang Mi, 杨幂) sinh ngày 12 tháng 9 năm 1986, tại Bắc Kinh, Trung Quốc là một nữ diễn viên, ca sĩ và producer.
Cô bắt đầu diễn xuất trong bộ phim truyền hình cổ trang “Đường Minh Hoàng” vào năm 1993. Năm 2006, cô nổi lên với vai diễn trong “Thần điêu đại hiệp”. Năm 2011, cô giành được sự chú ý rộng rãi với bộ phim du hành thời gian “Palace”.
Đầu năm 2012, Dương Mịch tiết lộ mối quan hệ với nam diễn viên kiêm ca sĩ Hong Kong Lưu Khải Uy thông qua Weibo của cô. Sau đó, vào ngày 11 tháng 11 năm 2013, cô tuyên bố đính hôn. Dương Mịch và Lưu Khải Uy đã kết hôn tại Bali, Indonesia vào ngày 8 tháng 1 năm 2014. Cô sinh con gái vào ngày 1 tháng 6 năm 2014, tại một bệnh viện ở Hồng Kông. Vào ngày 22 tháng 12 năm 2018, Dương Mịch và Lưu Khải Uy đã cùng nhau tuyên bố ly hôn thông qua Jaywalk Studio.
Thông tin Profile Dương Mịch
- Tên khai sinh: Yang Mi (杨幂)
- Nghệ danh: Yang Mi
- Biệt danh: Mi Mi, Hu Li, Xiao Mi, Da Mimi
- Tên tiếng Anh: Mini
- Tên tiếng Việt: Dương Mịch
- Sinh nhật: 12/9/1986
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Nơi sinh: Bắc Kinh, Trung Quốc
- Chiều cao: 166.5 cm
- Cân nặng: 47 kg
- Nhóm máu: B
- Tên Fandom: Mi Feng
- Weibo: 杨幂
- Instagram: @yangmimimi912
Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Dương Mịch
- Cô học diễn xuất tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh.
- Cô ấy có phòng thu của riêng mình.
- Lưu Khải Uy là chồng cũ của cô.
- Cô có một cô con gái tên là Noemie.
- Cô thích chơi bóng bàn, cầu lông, bơi lội và trượt băng.
- Màu sắc yêu thích của cô là hồng, đen, trắng, tím và xanh lá cây.
- Cô ấy thích Kakashi của Naruto.
- Các ca sĩ yêu thích của cô là Tạ Đình Phong, Stefanie Sun, Angela Chang và Fish Leong.
- Cô ấy thích những bộ phim kinh dị siêu nhiên.
- Cô ấy có thể chơi đàn tranh.
- Trái cây yêu thích của cô là sầu riêng, nho và thanh long.
- Cô ấy không thể ăn đồ cay.
- Cô ấy uống nước mật ong mỗi sáng.
- Cô ấy yêu mèo.
- Cô ấy thích chơi game, đặc biệt là Arena Of Valor.
- Cô ấy không quan tâm những gì người khác nói, cô ấy quyết tâm làm điều mình muốn.
Những bộ phim điện ảnh của Dương Mịch
- King of Beggars (武状元苏乞儿)(1992).
- Heroes’ Calamities (英雄劫)(1993).
- Singer (歌手)(1997).
- Beijing Fairytale (北京童话)(2005).
- The Door (门)(2007).
- Mysterious Island (孤岛惊魂)(2011).
- East Meets West 2011 (东成西就2011)(2011).
- All’s Well, Ends Well (八星抱喜)(2012).
- Perfect Two (新天生一对)(2012).
- Love in the Buff (春娇与志明)(2012).
- On My Way (跑出一片天)(2012).
- Painted Skin: The Resurrection (画皮II)(2012).
- Wu Dang (大武当之天地密码)(2012).
- The Bullet Vanishes (消失的子弹)(2012).
- Holding Love Hold (住愛)(2012).
- All for Love (三个未婚妈妈)(2012).
- Tiny Times (小时代)(2013).
- Tiny Times 2 (小时代2:青木时代)(2013).
- Saving Mother Robot (玛德2号)(2013).
- Snow Blossom (大寒桃花开)(2014).
- The Breakup Guru (分手大师)(2014).
- Tiny Times 3 (小时代3:刺金时代)(2014).
- You Are My Sunshine (何以笙箫默)(2015).
- Tiny Times 4 (小时代4:灵魂尽头)(2015).
- Cities in Love (恋爱中的城市)(2015).
- The Witness (我是证人)(2015).
- Fall in Love Like a Star (怦然星动)(2015).
- Kung Fu Panda 3 (功夫熊猫3)(2016).
- L.O.R.D: Legend of Ravaging Dynasties (爵迹)(2016).
- Reset (逆时营救)(2017).
- Brotherhood of Blades II: The Infernal Battlefield (绣春刀·修罗战场)(2017).
- Baby (宝贝儿)(2018).
- Liberation (解放了)(2019).
- A Writer’s Odyssey (刺杀小说家)(2021).
Những bộ phim truyền hình của Dương Mịch
- Tang Ming Huang (唐明皇)(1993).
- Monkey Doll (猴娃)(1993).
- The Story of a Noble Family (红粉世家)(2004).
- Shuang Xiang Pao (双响炮)(2004).
- Days and a Bureau (天和局)(2005).
- Strange Tales of Liaozhai (聊斋)(2005).
- The Return of the Condor Heroes (神雕侠侣)(2006).
- Wang Zhaojun (王昭君)(2007).
- Beautiful Life (笑着活下去) (2007).
- The Prince’s Education (上书房)(2008).
- Dark Fragrance (暗香)(2009).
- Chinese Paladin 3 (仙剑奇侠传3)(2009).
- Detective Di Renjie – Prequel (神探狄仁杰前传)(2010).
- Beauty’s Rival in Palace (美人心計)(2010).
- The Dream of Red Mansions (红楼梦)(2010).
- My Bratty Bride (刁蛮新娘)(2010).
- Jump With Joy (窈”跳”淑女)(2011).
- The Legend of the Twelve Chinese Zodiacs (十二生肖传奇)(2011).
- We Are a Family (我们是一家人)(2011).
- Palace (宫)(2011).
- Painted Skin (画皮)(2011).
- Judgement of Hong Wu (洪武大案)(2011).
- The Four Brothers of Peking (新京城四少)(2011).
- Met As Strangers, Once Acquainted (相逢何必曾相识)(2011).
- Expressway of First Empire (大秦直道)(2011).
- Symphony of Fate (命运交响曲)(2011).
- Beauty World (唐宫美人天下)(2011).
- Beijing Love Story (北京爱情故事)(2012).
- Palace II (宫锁珠帘)(2012).
- Ru Yi (如意)(2012).
- Legend of the Military Seal (虎符传奇)(2012).
- Diors Man 2 (屌丝男士2)(2013).
- A Clear Midsummer Night (盛夏晚晴天)(2013).
- The Four Scholars in Jianghan (江南四大才子)(2014).
- Swords of Legends (古剑奇谭)(2014).
- V Love (微时代之恋)(2014).
- The Interpreter (亲爱的翻译官)(2016).
- Eternal Love (三生三世十里桃花)(2017).
- Negotiator (谈判官)(2018).
- Legend of Fuyao (扶摇)(2018).
- The Great Craftsman (筑梦情缘)(2019).
- Eternal Love of Dream (三生三世枕上书)(2020).
- Storm Eye (暴风眼)(2020).
- Thank You Doctor (谢谢你医生)(2021).
- Novoland: Pearl Eclipse (斛珠夫人)(2021).
- She and Her Perfect Husband (爱的二八定律)(2022).
Những chương trình TV của Dương Mịch
- Takes a Real Man 2 (真正男子汉第二季)(2016).
- The Coming One (明日之子)(2017).
- The Coming One 2 (明日之子)(2018).
- Great Escape (密室大逃脱)(2019).
- China’s Got Talent (中国达人秀)(2019).
- Great Escape 2 (密室大逃脱2)(2020).
Bạn có thích Dương Mịch không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về cô ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!