Ngô Thiến (吴倩) là nữ diễn viên người Trung Quốc sinh ngày 26 tháng 9 năm 1992. Dưới đây là thông tin profile Ngô Thiến – tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về cô ấy.
Giới thiệu về Ngô Thiến
Ngô Thiến (Wu Qian, 吴倩) sinh ngày 26 tháng 9 năm 1992 tại Vũ Hán, Hồ Bắc, Trung Quốc là một nữ diễn viên.
Năm 2014, cô nổi tiếng với vai diễn trong bộ phim truyền hình “Heroes of Sui and Tang Dynasties 4”. Sau đó được khán giả biết đến với bộ phim “The Deer and the Cauldron”. Năm 2017, bộ phim truyền hình “Fighter of the Destiny” do cô đóng vai chính đã giành được vị trí thứ nhất bảng xếp hạng phim truyền hình dài tập trên toàn quốc.
Thông tin Profile Ngô Thiến
- Tên khai sinh: Wu Qian(吴倩)
- Nghệ danh: Janice Wu
- Biệt danh: Qian Qian
- Tên tiếng Việt: Ngô Thiến
- Sinh nhật: 26/9/1992
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Nơi sinh: Vũ Hán, Hồ Bắc, Trung Quốc
- Chiều cao: 166 cm
- Cân nặng: 45 kg
- Nhóm máu: B
- Tên Fandom: Qian Ying
- Weibo: 吴倩mine4eve
- Instagram: wuqian0926
Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Ngô Thiến
- Công ty quản lý của cô là Huace Film & TV.
- Cô theo học Sân khấu, Điện ảnh và Diễn xuất Truyền hình tại Trường Nghệ thuật, Đại học Vũ Hán.
- Cô ấy là nữ sinh của trường Đại học Vũ Hán.
- Nữ diễn viên yêu thích: Châu Tấn.
- Diễn viên yêu thích: Trương Quốc Vinh.
- Mẫu bạn trai lý tưởng: Ngô Ngạn Tổ.
- Vào ngày 15 tháng 3 năm 2021, Trương Vũ Kiếm đăng một Weibo thừa nhận rằng anh đã kết hôn với Ngô Thiến và có một cô con gái.
Những bộ phim điện ảnh của Ngô Thiến
- Catman (我爱喵星人)(Miao Xiaowan).
- Love O2O (微微一笑很傾城)(Xiao Ling)(2016).
- He Que Hua Kai (禾雀花开)(Li Qian)(2014).
- Xian Hua Lin (昙华林)(Fang Xiaolin)(2013).
- Shi Bu Di Tou (誓不低头)(Zhang Yingzi)(2012).
Những bộ phim truyền hình của Ngô Thiến
- Sui Shi Ji (岁食记)(nan).
- Octogenarians and the 90s (八零九零)(Ye Xiaomei).
- Beauty From Heart (这个世界不看脸)(Tao Xiaoting)(2021).
- Skate Into Love (冰糖炖雪梨)(Tang Xue)(2020).
- Black Lighthouse (黑色灯塔)(Qiao Ruo)(2020).
- The Brightest Star in the Sky (夜空中最闪亮的星)(Yang Zhenzhen)(2019).
- Le Coup de Foudre (我只喜欢你)(Zhao Qiaoyi)(2019).
- Ruyi’s Royal Love in the Palace (如懿传)(Tian Yunjiao)(2018).
- An Oriental Odyssey (盛唐幻夜)(Ye Yuanan)(2018).
- Fighter of the Destiny (择天记)(Luo Luo)(2017).
- A Life Time Love (上古情歌)(Yi Li)(2017).
- My Amazing Boyfriend (我的奇妙男友)(Tian Jingzhi)(2016).
- The Fox Fairy Court (大仙衙门)(Xiao Cui)(2016).
- My Sunshine (何以笙箫默)(young Zhao Mosheng)(2015).
- The Orange Code (橙色密码)(He Ruyin)(2015).
- A Scholar Dream of Woman (碧血书香梦)(Xuan Minyue)(2015).
- Cherish Love (且行且珍惜)(Zhao Wenli)(2015).
- Heroes of Sui and Tang Dynasties 3 & 4 (隋唐英雄4)(Zhu Qianqian)(2014).
- Fire Fighter (火线英雄)(Mi Yuanyuan)(2014).
- Young Sherlock (少年神探狄仁杰)(Tong Mengxi)(2014).
- The Deer and the Cauldron (鹿鼎记)(Mu Jianping)(2014).
Những chương trình tạp kỹ của Ngô Thiến
- Survivor Games (跟着贝尔去冒险)(2015).
Bạn có thích Ngô Thiến không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về cô ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!